Có 2 kết quả:

脑内啡 nǎo nèi fēi ㄋㄠˇ ㄋㄟˋ ㄈㄟ腦內啡 nǎo nèi fēi ㄋㄠˇ ㄋㄟˋ ㄈㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

endorphin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

endorphin

Bình luận 0