Có 2 kết quả:
脑内啡 nǎo nèi fēi ㄋㄠˇ ㄋㄟˋ ㄈㄟ • 腦內啡 nǎo nèi fēi ㄋㄠˇ ㄋㄟˋ ㄈㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
endorphin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
endorphin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0